Có 2 kết quả:

十二面体 shí èr miàn tǐ ㄕˊ ㄦˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ十二面體 shí èr miàn tǐ ㄕˊ ㄦˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dodecahedron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dodecahedron

Bình luận 0